Tại Việt Nam, Toyota Fortuner và Toyota Innova là hai mẫu xe được yêu thích nhất trong phân khúc 7 chỗ ngồi nhờ độ bền bỉ, chi phí vận hành thấp và khả năng giữ giá cao.
Nếu Fortuner nổi bật với phong cách SUV mạnh mẽ, cao ráo thì Innova lại ghi điểm với không gian rộng, vận hành tiết kiệm – phù hợp cho cả gia đình lẫn kinh doanh dịch vụ.
Bài viết dưới đây Minh Khôi sẽ giúp bạn so sánh toàn diện hai mẫu xe này trên mọi phương diện: ngoại thất, nội thất, vận hành và chi phí sở hữu.

Giới thiệu về Toyota Fortuner và Innova
Lịch sử phát triển Toyota Fortuner tại Việt Nam
Ra mắt lần đầu năm 2009, Fortuner nhanh chóng trở thành SUV 7 chỗ phổ biến nhất Việt Nam, được lắp ráp tại nhà máy Toyota Vĩnh Phúc.
Các phiên bản gần đây như Fortuner 2023–2026 được nâng cấp mạnh mẽ về thiết kế, công nghệ an toàn và động cơ diesel mạnh mẽ – hướng đến người dùng thích phong cách thể thao và di chuyển đường dài.

Lịch sử phát triển Toyota Innova tại Việt Nam
Innova xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2006, thay thế dòng xe Zace. Với thiết kế MPV, Innova hướng đến gia đình, doanh nghiệp và dịch vụ vận tải.
Đến 2023, Toyota giới thiệu Innova Cross – phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn, đánh dấu bước tiến lớn trong dòng xe 7 chỗ đô thị.

So sánh về thiết kế ngoại thất
Kích thước tổng thể và trọng lượng
| Thông số | Toyota Fortuner | Toyota Innova |
|---|---|---|
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.795 x 1.855 x 1.835 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 | 2.750 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 219 | 178 |
| Trọng lượng | ~2.100 kg | ~1.750 kg |
💡 Fortuner có gầm cao và ngoại hình thể thao hơn, thích hợp địa hình phức tạp. Innova nhẹ hơn, dễ điều khiển trong phố.
Đánh giá thiết kế đầu xe
Fortuner có lưới tản nhiệt lớn, đèn LED full, mang dáng SUV mạnh mẽ.
Innova lại hướng đến phong cách thanh lịch, cân đối, phù hợp gia đình hoặc xe công ty.
So sánh thiết kế thân xe
Thân Fortuner cao, vòm bánh lớn, tạo cảm giác khỏe khoắn.
Innova có thiết kế thân trơn, trọng tâm thấp giúp xe ổn định hơn khi vào cua.
Phần đuôi xe và cốp sau
Cả hai đều có cốp mở điện ở bản cao cấp. Tuy nhiên, cốp Innova rộng và vuông hơn, thuận tiện chứa đồ cho gia đình hoặc hành lý dịch vụ.
So sánh về nội thất và tiện nghi

Ghế ngồi và không gian cabin
Innova nổi tiếng với khoang cabin rộng nhất phân khúc, 3 hàng ghế thoải mái cho 7 người.
Fortuner có hàng ghế cao hơn, tầm nhìn tốt, ghế da êm ái và thiết kế thể thao hơn.
Trang bị tiện nghi giải trí
Cả hai xe đều có màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng.
Riêng Fortuner có thêm chìa khóa thông minh, cửa gió hàng ghế sau dạng độc lập, và cổng sạc USB Type-C hiện đại.
Các tính năng an toàn
Hai xe đều trang bị 7 túi khí, ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
Fortuner bản cao có thêm cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, cảnh báo phương tiện cắt ngang.
So sánh về động cơ và vận hành
Thông số động cơ
| Thông số | Fortuner 2.8AT 4×4 | Innova Cross Hybrid |
|---|---|---|
| Loại động cơ | Diesel 2.8L | Xăng 2.0L Hybrid |
| Công suất cực đại | 201 mã lực | 171 mã lực |
| Mô-men xoắn | 500 Nm | 205 Nm |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT e-Drive |
Fortuner mạnh hơn rõ rệt về công suất và khả năng off-road, trong khi Innova Hybrid tiết kiệm nhiên liệu vượt trội (chỉ ~5.5L/100km).
Hệ thống truyền động
Fortuner có tùy chọn 2 cầu hoặc 1 cầu, phù hợp đi địa hình đồi núi, công trình.
Innova chỉ có hệ dẫn động cầu trước – nhẹ nhàng, tiết kiệm xăng, phù hợp đô thị.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
-
Fortuner Diesel: ~7.5–8.0L/100km
-
Innova Cross Hybrid: ~5.5L/100km
=> Innova tiết kiệm nhiên liệu hơn khoảng 25–30%.
So sánh về giá bán và chi phí sở hữu
Giá bán niêm yết (tham khảo 2026)
| Phiên bản | Fortuner (VNĐ) | Innova (VNĐ) |
|---|---|---|
| Bản tiêu chuẩn | 1.150.000.000 | 810.000.000 |
| Bản cao cấp | 1.510.000.000 | 1.060.000.000 |
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Fortuner dùng máy dầu nên bảo dưỡng đắt hơn nhẹ (~5–7 triệu/năm).
Innova bảo dưỡng rẻ hơn, phụ tùng phổ biến, dễ thay thế.
Chi phí bảo hiểm và đăng kiểm
Hai xe tương đương, dao động 10–15 triệu/năm tùy phiên bản và phạm vi bảo hiểm.
Phân tích ưu nhược điểm

Ưu điểm của Fortuner
- Thiết kế SUV sang trọng, mạnh mẽ
- Động cơ khỏe, thích hợp đi xa
- Gầm cao, vận hành đa địa hình
Ưu điểm của Innova
- Không gian nội thất rộng
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phù hợp chạy dịch vụ
Nhược điểm cần cân nhắc
❌ Fortuner tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, cồng kềnh trong phố
❌ Innova kém mạnh mẽ, ít tùy chọn hệ truyền động
Đối tượng khách hàng phù hợp
Đối tượng nên chọn Fortuner
-
Doanh nhân, gia đình cần xe cao cấp, mạnh mẽ, an toàn cao
-
Doanh nghiệp du lịch hoặc công ty cần xe 7 chỗ chạy tỉnh, địa hình phức tạp
Đối tượng nên chọn Innova
-
Gia đình đông người, ưu tiên không gian và tiết kiệm nhiên liệu
-
Chủ kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách hoặc xe công ty
Các lưu ý khi chọn mua
Các option nên chọn thêm
-
Fortuner: camera 360, cốp điện, cảm biến áp suất lốp.
-
Innova: màn hình lớn, cảm biến lùi, sạc không dây.
Thời điểm mua xe thích hợp
-
Tháng 11–12 hàng năm: nhiều đại lý giảm giá 20–50 triệu, tặng phụ kiện.
Cách thức mua trả góp tối ưu
-
Cả hai xe đều hỗ trợ trả góp đến 80–85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi từ 6.5–8%/năm.
Câu hỏi thường gặp
1. Nên chọn Fortuner hay Innova cho gia đình 4–5 người?
→ Nếu thường đi xa, Fortuner an toàn và sang trọng hơn. Nếu di chuyển trong phố, Innova rộng và tiết kiệm xăng hơn.
2. Chi phí bảo dưỡng xe nào rẻ hơn?
→ Innova rẻ hơn khoảng 20–25% nhờ máy xăng nhỏ và phụ tùng phổ biến.
3. Mẫu xe nào phù hợp chạy dịch vụ?
→ Innova là lựa chọn hàng đầu cho Grab, du lịch hoặc xe công ty.
4. Giá trị bán lại của hai mẫu xe như thế nào?
→ Cả hai đều giữ giá tốt, nhưng Fortuner thường ít mất giá hơn 5–10% sau 3 năm.
Kết luận:
Nếu bạn cần một chiếc SUV mạnh mẽ, đa dụng, sang trọng, Fortuner là lựa chọn lý tưởng.
Ngược lại, nếu ưu tiên tính kinh tế, rộng rãi, chi phí thấp, Innova là ứng viên không thể bỏ qua.
Trường hợp bạn chỉ muốn trải nghiệm ngắn hạn hoặc đi tour cùng gia đình, có thể chọn dịch vụ thuê xe 7 chỗ tại TP.HCM của Minh Khôi – giải pháp linh hoạt, tiết kiệm và tiện lợi.



